Hóa chất là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất, xây dựng, đến nghiên cứu khoa học, y tế,… Tuy nhiên, hóa chất cũng có thể gây ra những nguy hiểm tiềm ẩn, đặc biệt là nguy cơ cháy nổ. Dưới đây là 9 loại hóa chất dễ cháy nổ mà bạn cần lưu ý khi sử dụng.
Nội dung chính
1. Sodium Hydroxide NaOH
Sodium Hydroxide, còn được gọi là xút ăn da, là một hóa chất vô cơ có tính ăn mòn cao. Các loại xút Ấn Độ, xút vảy Trung Quốc hay xút hạt Đài Loan được sử dụng trong rất nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Hóa chất này có thể gây cháy nổ do các lý do sau:
- Tác dụng với các chất dễ cháy nổ: Sodium Hydroxide có thể phản ứng với các chất dễ cháy nổ như xăng, dầu, khí đốt,… để tạo ra các sản phẩm cháy nổ. Ví dụ, khi Sodium Hydroxide tiếp xúc với xăng, nó sẽ tạo ra khí hydro, một chất khí dễ cháy.
- Tạo ra nhiệt: Khi Sodium Hydroxide hòa tan trong nước, nó sẽ giải phóng một lượng nhiệt đáng kể. Nhiệt này có thể đủ để đốt cháy các vật liệu dễ cháy.
- Tạo ra hydrogen peroxide: Khi Sodium Hydroxide được đun nóng, nó sẽ tạo ra hydrogen peroxide, một chất lỏng dễ cháy.
Để phòng tránh trường hợp cháy nổ, bạn nên tìm hiểu kỹ cách bảo quản xút vảy cũng như các chất dễ cháy khác. Khi mua hóa chất tại các địa chỉ uy tín, bạn sẽ được tư vấn kỹ hơn về vấn đề này.
2. Tẩy đường Sodium Hydrosulfite
Tẩy đường Sodium Hydrosulfite, còn được gọi là Natri Hydrosulfite, là một hóa chất vô cơ có công thức hóa học Na2S2O4. Nó là một chất khử mạnh, có thể được sử dụng để tẩy trắng đường, bột giấy, vải, và các sản phẩm khác.
Tẩy đường Sodium Hydrosulfite cũng là một hóa chất dễ cháy nổ do các lý do tương tự như Sodium Hydroxide. Cụ thể, tẩy đường Sodium Hydrosulfite có thể phản ứng với các chất dễ cháy nổ như xăng, dầu, khí đốt,… để tạo ra các sản phẩm cháy nổ. Tẩy đường Sodium Hydrosulfite cũng có thể tạo ra nhiệt khi hòa tan trong nước và tạo ra hydrogen peroxide khi bị đun nóng.
3. Acetone
Acetone là một dung môi hữu cơ có công thức hóa học CH3COCH3. Nó là một trong các chất lỏng dễ cháy và có thể gây nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt.
Acetone có thể cháy nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt như lửa, tia lửa,… Acetone cũng có thể cháy nổ khi trộn lẫn với các chất dễ cháy khác như xăng, dầu,…
4. Formic Acid
Formic Acid, còn được gọi là axit kiến, là một axit hữu cơ có công thức hóa học HCOOH. Nó là một chất lỏng dễ bay hơi, dễ cháy và có thể gây nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt.
Formic Acid có thể cháy nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt như lửa, tia lửa,… Formic Acid cũng có thể cháy nổ khi trộn lẫn với các chất dễ cháy khác như xăng, dầu,…
5. Toluene
Toluene là một hydrocarbon thơm có công thức hóa học C7H8. Đây cũng là một trong các chất lỏng dễ cháy, được sử dụng nhiều trong công nghiệp. Nó là một dung môi dễ bay hơi và có thể gây nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt.
Toluene có thể cháy nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt như lửa, tia lửa,… Hóa chất này cũng có thể cháy nổ khi trộn lẫn với các chất dễ cháy khác như xăng, dầu,…
6. Potassium Nitrate (KNO3)
Potassium Nitrate, còn được gọi là diêm tiêu, là một muối vô cơ có công thức hóa học KNO3. Nó là một chất rắn màu trắng, dễ cháy và có thể gây nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt.
Potassium Nitrate có thể cháy nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt như lửa, tia lửa,… Potassium Nitrate cũng có thể cháy nổ khi trộn lẫn với các chất dễ cháy khác như xăng, dầu,…
7. Dimethylamine
Dimethylamine là một hóa chất dễ cháy có công thức hóa học (CH3)2NH. Khi chất khi này tiếp xúc với nguồn nhiệt có thể gây nổ.
Dimethylamine có thể cháy nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt như lửa, tia lửa,… Dimethylamine cũng có thể cháy nổ khi trộn lẫn với các chất dễ cháy khác như xăng, dầu,…
8. Methyl Chloride
Methyl Chloride là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH3Cl. Nó là một chất lỏng dễ bay hơi, dễ cháy và có thể gây nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt.
Methyl Chloride có thể cháy nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt như lửa, tia lửa,… Methyl Chloride cũng có thể cháy nổ khi trộn lẫn với các chất dễ cháy khác như xăng, dầu,…
9. Hydrogen Peroxide
Hydrogen Peroxide (Oxy già) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học H2O2. Nó là một chất lỏng dễ bay hơi, dễ cháy và có thể gây nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt.
Hydrogen Peroxide là hóa chất dễ cháy nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt như lửa, tia lửa,… Hydrogen Peroxide cũng có thể cháy nổ khi trộn lẫn với các chất dễ cháy khác như xăng, dầu,…
10. Lưu ý khi sử dụng các loại hóa chất dễ cháy
Các hóa chất dễ cháy này được ứng dụng rất nhiều trong các lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến nông nghiệp, y tế,… Khi sử dụng hóa chất các bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hóa chất trước khi sử dụng.
- Sử dụng hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các nguồn nhiệt và các chất dễ cháy nổ.
- Không được sử dụng hóa chất nếu đã hết hạn sử dụng hoặc bị hư hỏng.
- Không được để hóa chất tiếp xúc với da, mắt, hoặc hít phải.
- Trang bị kiến thức phòng cháy chữa cháy và những vậy dụng báo cháy, chữa cháy tại kho hàng
Các hóa chất dễ cháy nổ được chia sẻ trên đây là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, hóa chất cũng có thể gây ra những nguy hiểm tiềm ẩn, đặc biệt là nguy cơ cháy nổ. Vậy nên cần trang bị thiết bị chữa cháy để kịp thời dập tắt đám cháy nếu xảy ra. Thiết bị chữa cháy có nhiều loại khác nhau, phù hợp với từng loại đám cháy. Vậy nên để biết thông tin chi tiết bạn cần truy cập ngay vào https://thietbicuuhoa.com.vn/ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.