Công tắc áp lực: Tư vấn lựa chọn và cách điều chỉnh

Công tắc áp lực hay còn gọi là Rơ le áp lực là một thiết bị được sử dụng để kiểm soát hoặc giám sát áp suất trong các hệ thống. Công tắc áp lực hoạt động dựa trên nguyên tắc dựa vào áp suất tăng hoặc giảm qua mức cài đặt sẽ kích hoạt cộng tắc bật hoặc tắt các thiết bị như máy nén, máy bơm, pccc

Đặc điểm của công tắc áp lực
Công tắc áp lực có độ chính xác cao

Công tắc áp suất là một thành phần quan trọng trong hệ thống công nghiệp và các ứng dụng khác nhau. Chức năng chính của nó là giám sát và kiểm soát áp suất trong các môi trường công nghiệp và quy trình sản xuất. Công tắc áp lực có khả năng phản ứng và điều chỉnh theo biến đổi của áp suất, từ đó đảm bảo rằng áp suất duy trì trong các giới hạn an toàn và được điều chỉnh một cách chính xác.

Ưu điểm của Công tắc áp lực bao gồm khả năng tối ưu hóa năng suất và hiệu quả trong quy trình sản xuất. Chúng có khả năng ngăn chặn tăng áp suất quá mức, bảo vệ thiết bị và hệ thống khỏi hỏng hóc hoặc tổn thất. Điều này giúp giảm chi phí sửa chữa và thời gian ngừng hoạt động.

Công tắc áp lực được đánh giá cao về độ chính xác và đáng tin cậy trong việc duy trì hiệu suất ổn định trong các quy trình công nghiệp. Điều này có lợi cho việc tránh sai sót và đảm bảo sự tin cậy trong quá trình làm việc.

Cấu tạo công tắc áp lực

Các bộ phận chính cấu tạo nên Công tắc áp lực

  • Thân công tắc: Thường là một hộp hoặc vỏ bọc bên ngoài bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động của môi trường xung quanh.
  • Cảm biến áp suất: Là thành phần quan trọng, thường là một bộ cảm biến hoặc màng nhẹ, nhạy cảm đối với áp suất. Khi áp suất thay đổi, cảm biến này biến đổi và gửi tín hiệu đến các bộ phận điều khiển.
  • Bộ điều khiển: Là bộ phận điện tử hoặc cơ học được sử dụng để kiểm soát hoạt động của công tắc dựa trên tín hiệu từ cảm biến áp suất.
  • Các terminal hoặc kết nối điện: Được sử dụng để kết nối công tắc với nguồn điện và các thiết bị điện khác.
Các bộ phận của công tắc áp lực
Chi tiết các bộ phận của công tắc áp lực

Công tắc áp lực cơ học bao gồm cảm biến áp suất, màng hoặc piston, vít điều chỉnh giá trị thiết lập, công tắc micro và terminal.

Công tắc áp lực điện tử sử dụng cảm biến áp suất và cung cấp đầu ra công tắc bằng cách sử dụng relay hoặc đầu ra NPN/PNP.

Cả hai loại có thể có giá trị chênh lệch có thể điều chỉnh hoặc cố định.

Nguyên lý hoạt động

Công tắc áp lực là một thiết bị được thiết kế để điều khiển đóng mở một mạch điện dựa trên áp suất đầu vào. Khi áp suất đạt đến một giá trị cài đặt trước, Công tắc áp lực sẽ đươc kích hoạt và mạch điện sẽ được đóng hoặc mở.

Nguyên tắc công tắc áp suất
Cơ chế hoạt động của công tắc áp suất

Cơ chế hoạt động bật/tắt của nó tương tự như một công tắc điện thông thường, nhưng thay vì được bật/tắt bằng tay, nó được kích hoạt bởi sự thay đổi trong áp suất trong đường ống. Công tắc áp lực cấu tạo có 2 bộ phận chính: một bộ cảm biến áp suất, dùng để đo áp suất và một công tắc điện dùng để mở hoặc đóng mạch dựa trên áp suất đầu vào cài đặt trước.

Dựa vào nguyên lý hoạt động thì có 2 loại chính: Công tắc thường mở (NO) sẽ đóng mạch khi áp suất đạt đến giá trị cài đặt và Công tắc thường đóng (NC) sẽ mở mạch khi áp suất đạt đến giá trị cài đặt.

Phân loại

Hiện nay Công tắc áp lực có 2 loại chính là:

phân loại công tắc áp lực
Các loại công tắc áp lực chính

Công tắc áp lực dạng cơ:

  • Sử dụng các công tắc cơ học truyền thống với các bộ phận di chuyển.
  • Có nhiều loại cảm biến khác nhau được sử dụng để vận hành công tắc một cách cơ học, như loại màng chắn (Diaphragm) và ống Bourdon.
  • Công tắc áp lực dạng màng chắn sử dụng một màng kim loại để vận hành công tắc.
  • Công tắc áp lực ống Bourdon sử dụng một ống Bourdon để vận hành công tắc.

Công tắc áp lực điện tử:

  • Không có bộ phận di chuyển.
  • Chuyển mạch điện được thực hiện bằng cách vận hành một thiết bị bán dẫn như transistor giao điểm hai cực hoặc transistor hiệu ứng trường.
  • Công tắc áp lực điện tử có nhiều tùy chọn như chức năng có thể lập trình, hiển thị LED, và nhiều cấu hình công tắc đầu ra khác nhau như mở thông thường, đóng thông thường, hoặc cả hai.
  • Ứng dụng trong ngành xây dựng máy móc với độ chính xác cao

Ứng dụng

Ứng dụng công tắc áp suất
Kiểm soát áp suất trong hệ thống cấp nước
  • Kiểm soát áp suất trong hệ thống cấp nước: Công tắc áp suất nước có thể được sử dụng để kiểm soát áp suất trong hệ thống cấp nước để đảm bảo nước được cung cấp với áp suất ổn định đến các thiết bị khác.
  • Điều khiển máy nén và bơm: Trong hệ thống khí nén hoặc hệ thống cấp dầu thủy lực, Công tắc áp lực được sử dụng để bật/tắt máy nén khí hoặc bơm dầu khi áp suất đạt mức cho phép.
  • Hệ Thống Làm Mát và Điều Hòa Không Khí
  • Hệ thống PCCC
  • Ngành sản xuất thực phẩm, y tế

Những lưu ý khi lựa chọn và sử dụng Công tắc áp lực

Sử dụng công tắc áp lực
Chọn loại công tắc áp lực phù hợp

Lưu ý khi lựa chọn

  • Xác Định Loại Hệ Thống: Trước hết, bạn cần xác định loại hệ thống mà bạn đang sử dụng, là hệ thống thủy lực, khí nén, hay hệ thống cấp thoát nước. Mỗi loại hệ thống sẽ cần một loại công tắc áp lực phù hợp.
  • Xác Định Mức Áp Suất Làm Việc: Bạn cần xác định mức áp suất làm việc của hệ thống để chọn công tắc áp lực có khả năng chịu được áp suất đó.
  • Chọn Loại Công Tắc Áp Lực: Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống và ứng dụng, bạn có thể chọn công tắc áp lực cơ học, điện tử, hay kỹ thuật số. Mỗi loại công tắc đều có ưu và nhược điểm riêng.
  • Kiểm Tra Độ Chính Xác: Đối với các ứng dụng cần độ chính xác cao, bạn nên chọn công tắc áp lực điện tử hoặc kỹ thuật số vì chúng có khả năng cài đặt và điều chỉnh mức áp suất cài đặt một cách chính xác và linh hoạt.
  • Kiểm Tra Độ Bền: Đối với các môi trường làm việc khắc nghiệt, bạn cần chọn công tắc áp lực có khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao, cũng như có độ bền cao.
  • So Sánh Giá Cả: Bạn nên so sánh giá cả của các loại công tắc áp lực khác nhau để chọn được sản phẩm phù hợp với ngân sách của mình.
  • Những lời khuyên trên sẽ giúp bạn lựa chọn được công tắc áp lực phù hợp nhất với nhu cầu của mình, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.

Hướng dẫn cách điều chỉnh Công tắc áp lực

  • Bước 1: Tìm đến hai con ốc điều chỉnh áp suất. Một con ốc sẽ thiết lập áp suất tối đa (bên phải), và con kia thiết lập áp suất để máy hoạt động lại (bên trái).
  • Bước 2: Vặn các con ốc theo hoặc ngược chiều kim đồng hồ để tăng hoặc giảm áp suất tương ứng. Để thiết lập áp suất mà tại đó máy sẽ hoạt động lại, hãy điều chỉnh con ốc bên trái. Ví dụ, nếu bạn muốn máy hoạt động lại khi áp suất giảm xuống 30 psi, hãy vặn con ốc cho đến khi đạt được mức áp suất mong muốn. Tương tự, điều chỉnh con ốc bên phải để thiết lập áp suất tối đa.
  • Các điều chỉnh nên được thực hiện một cách cẩn thận để tránh làm hỏng thiết bị.
  • Luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và an toàn khi làm việc với thiết bị điện.

Để chọn được sản phẩm chính hãng là người dùng nên tìm đến nhà cung cấp uy tín, có thương hiệu nhiều năm chuyên phân phối sản phẩm chính hãng. Tại Âu Việt người dùng không chỉ yên tâm về chất lượng thiết bị mình chọn mà còn được tư vấn, hướng dẫn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn bán hàng: 0968 046 114